Có 2 kết quả:
业务员 yè wù yuán ㄜˋ ㄨˋ ㄩㄢˊ • 業務員 yè wù yuán ㄜˋ ㄨˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
salesperson
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
salesperson
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0